Bảng giá thẩm mỹ ngực
thực hiện bởi Bác sĩ Lương Ngọc tại Bệnh viện
1. Đặt túi ngực
DỊCH VỤ |
GIÁ (triệu vnđ) |
Mentor trơn |
80 |
Mentor nhám/Polytech |
82 |
Motiva nano không chip/Mentor đặc biệt |
85 |
Motiva nano chip |
90 |
Motiva Nano chip ergonomic/Bellagel |
95 |
2. Nâng ngực xệ
DỊCH VỤ |
GIÁ (triệu vnđ) |
Xệ độ 1 – 2 / thu nhỏ quầng vú |
25 |
Xệ độ 3 – 4 / đường chữ T |
45 |
Xệ độ phì đại / có dời núm vú |
55 |
3. Thẩm mỹ đầu ngực
DỊCH VỤ |
GIÁ (triệu vnđ) |
Thu đầu ngực to |
10 |
Thu ngắn đầu ngực |
10 |
Núm vú tụt |
10 |
4. Thẩm mỹ quầng ngực
DỊCH VỤ |
GIÁ (triệu vnđ) |
Thu quầng ngực |
25 |