1. Bảng giá thẩm mỹ khuôn mặt
DỊCH VỤ | GIÁ (triệu vnđ) |
Má lúm đồng tiền 1 bên | 5 |
Má lúm đồng tiền 2 bên | 10 |
Căng da trán | 20 |
Căng da thái dương | 20 |
Căng da cổ | 20 |
Căng da mặt không sẹo | 45 |
Căng da mặt bằng chỉ | 30 – 70 |
Thẩm mỹ cười hở lợi | 10 |
Thẩm mỹ làm mỏng môi | 10 |
Thẩm mỹ làm môi trái tim | 15 |
Thẩm mỹ độn cằm V-line | 15 |
2. Bảng giá cấy mỡ
DỊCH VỤ | GIÁ (triệu vnđ) |
Cấy mỡ trán | 10 |
Cấy mỡ thái dương | 10 |
Cấy mỡ mí dưới | 10 |
Cấy mỡ mũi | 10 |
Cấy mỡ má | 10 |
Cấy mỡ khóe miệng | 10 |
Cấy mỡ cằm | 10 |
Cấy mỡ bàn tay | 20 |
Cấy mỡ bàn chân | 20 |
Cấy mỡ mặt | 40 |
Cấy mỡ ngực | 40 |
Cấy mỡ mông | 40 |
Cấy Collagen mắt | 10 |
Cấy Collagen mũi | 10 |
Cấy Collagen mông | 40 |
Cấy Collagen ngực lần 2 | 40 |
Cấy Collagen ngực lần 3 | 20 |
3. Bảng giá đặt túi mông
DỊCH VỤ | GIÁ (triệu vnđ) |
Đặt túi mông | 75 |
4. Thẩm mỹ phụ khoa
DỊCH VỤ | GIÁ (triệu vnđ) |
Cấy mỡ mu | 10 |
Thu nhỏ âm đạo | 15 |
Tạo hình môi bé | 15 |
Tạo hình màng trinh | 20 |
5. Thẩm mỹ nam khoa
DỊCH VỤ | GIÁ (triệu vnđ) |
Cắt bao đầu quy | 10 |
Đặt bi | 10 |
Làm to bằng mỡ tự thân | 20 |
Làm dài | 20 |
6. Triệt tiêu hôi nách
DỊCH VỤ | GIÁ (triệu vnđ) |
Bằng botox | 10 |
Hút tuyến hôi | 15 |
Mổ nạo tuyến hôi | 20 |
7. Cấy tóc, lông, râu
DỊCH VỤ | GIÁ (triệu vnđ) |
Cấy tóc, lông, râu | 20-30 |
8. Trẻ hóa da
DỊCH VỤ | GIÁ (triệu vnđ) |
Bằng tế bào gốc PRP | 15 triệu vnđ |
Xóa nhăn bằng botox | 300.000 vnđ / 1 đơn vị |
9. Tiêm filler
DỊCH VỤ | GIÁ (triệu vnđ) |
Nâng mũi, cằm, khóe miệng bằng filler | 8 triệu vnđ / 1ml |
10. Thẩm mỹ tai
DỊCH VỤ | GIÁ (triệu vnđ) |
Vá lỗ tai | 3 |
Chỉnh tai vểnh | 10 |
Các dịch vụ khác: Sửa các loại sẹo xấu, lồi, lõm, mụn thịt, mụn cóc, nốt ruồi và các di chúng phẫu thuật, tai nạn – Mới Quý Khách liên hệ hotline: 096 9496 879 để được tư vấn trực tiếp